Có 2 kết quả:
夢囈 mèng yì ㄇㄥˋ ㄧˋ • 梦呓 mèng yì ㄇㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talking in one's sleep
(2) delirious ravings
(3) nonsense
(4) sheer fantasy
(2) delirious ravings
(3) nonsense
(4) sheer fantasy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talking in one's sleep
(2) delirious ravings
(3) nonsense
(4) sheer fantasy
(2) delirious ravings
(3) nonsense
(4) sheer fantasy
Bình luận 0